Vivo Y32
- Hệ điều hành Android 11 OriginOS 1.0
- Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4-8GB RAM Snapdragon 680
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64/128GB UFS 2.1
Thông số Vivo Y32
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y32 |
Bí danh kiểu mẫu | V2158A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 18 tháng 12 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 31 tháng 12 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €140 ₹16,990 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 182 g (6.42 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Xanh đậm, Xanh lam nhạt |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.8% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 Qualcomm Kryo 265 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | OriginOS 1.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) Đèn flash tự động 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.8 |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y32
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y32 là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y32 là €140 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y32 là gì?
Vivo Y32 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 31 tháng 12 2021
-
Vivo Y32 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y32 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y32 là bao nhiêu?
Vivo Y32 nặng khoảng 182 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y32 là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y32 là 6.51 inch
-
Vivo Y32 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo Y32 không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo Y32 có bao nhiêu camera?
Vivo Y32 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie