Vivo Y31s

- Hệ điều hành Android 11 Funtouch 10.5
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 480
- Camera 13MP 2160p
- ROM 64/128GB UFS 2.1
Thông số Vivo Y31s
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y31s |
Bí danh kiểu mẫu | V2054A (Quốc tế) V2068A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 12 tháng 1 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 15 tháng 1 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €190 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.2 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Màu sắc | Màu cực quang, xám, màu đỏ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.7% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 480 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 8 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A76 Qualcomm Kryo 460 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 10.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo Y31s
Hình ảnh Vivo Y31s
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y31s là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y31s là €190 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y31s là gì?
Vivo Y31s được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 15 tháng 1 2021
-
Vivo Y31s có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y31s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y31s là bao nhiêu?
Vivo Y31s nặng khoảng 185 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y31s là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y31s là 6.58 inch
-
Vivo Y31s có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo Y31s hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n28, n41, n77, n78
-
Vivo Y31s có bao nhiêu camera?
Vivo Y31s có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie