Vivo Y300t

Vivo Y300t
  • Hệ điều hành Android 15 OriginOS 5
  • Màn hình 6.72 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 6500 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 7300
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128-512GB UFS 3.1

Thông số Vivo Y300t

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y300t
Bí danh kiểu mẫu V2445EA (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 31 tháng 3 2025
Phát hành Thứ Hai, ngày 31 tháng 3 2025
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €150

Thiết kế

Chiều cao 165.7 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 76.3 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Khối lượng 204 g (7.20 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, trắng
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.72 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 393 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.0%
Độ sáng tối đa 1050 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 7300
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2500 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.5 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU ARM Mali-G615 MC2
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng OriginOS 5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED vòng
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 6500 mAh
Tốc độ sạc có dây 44 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0-50% trong 40 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y300t

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y300t là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y300t là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y300t là gì?

    Vivo Y300t được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 31 tháng 3 2025

  • Vivo Y300t có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y300t có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y300t là bao nhiêu?

    Vivo Y300t nặng khoảng 204 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y300t là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y300t là 6.72 inch

  • Vivo Y300t có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo Y300t hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Vivo Y300t có bao nhiêu camera?

    Vivo Y300t có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie