Vivo Y300 Pro
- Hệ điều hành Android 14 OriginOS 4
- Màn hình 6.77 inch 1080x2392 pixel
- Pin 6500 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 6 Gen 1
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128-512GB UFS 2.2
Thông số Vivo Y300 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y300 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | V2410A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 05 tháng 9 2024 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 14 tháng 9 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €230 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.4 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 194 g (6.84 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu titan, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP65 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.77 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2392 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.8% |
Độ sáng tối đa | 5000 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 710 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | OriginOS 4 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 6500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y300 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y300 Pro là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y300 Pro là €230 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y300 Pro là gì?
Vivo Y300 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 14 tháng 9 2024
-
Vivo Y300 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y300 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y300 Pro là bao nhiêu?
Vivo Y300 Pro nặng khoảng 194 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y300 Pro là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y300 Pro là 6.77 inch
-
Vivo Y300 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo Y300 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78
-
Vivo Y300 Pro có bao nhiêu camera?
Vivo Y300 Pro có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie