Vivo Y300 (China)

Vivo Y300 (China)
  • Hệ điều hành Android 15 OriginOS 5
  • Màn hình 6.77 inch 1080x2392 pixel
  • Pin 6500 mAh Silicon-carbon
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 6300
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128-512GB UFS 2.2

Thông số Vivo Y300 (China)

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y300 (China)
Bí danh kiểu mẫu V2435 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 16 tháng 12 2024
Phát hành Thứ Hai, ngày 16 tháng 12 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €260

Thiết kế

Chiều cao 163.6 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 76.2 mm (3.00 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, trắng
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.77 inch
Độ phân giải 1080 × 2392 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.0%
Độ sáng tối đa 1800 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6300
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng OriginOS 5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED vòng
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng )
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Silicon-carbon
Dung tích 6500 mAh
Tốc độ sạc có dây 44 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh 3D Panoramic, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y300 (China)

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y300 (China) là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y300 (China) là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y300 (China) là gì?

    Vivo Y300 (China) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 16 tháng 12 2024

  • Vivo Y300 (China) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y300 (China) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y300 (China) là bao nhiêu?

    Vivo Y300 (China) nặng khoảng 200 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y300 (China) là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y300 (China) là 6.77 inch

  • Vivo Y300 (China) có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo Y300 (China) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78

  • Vivo Y300 (China) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y300 (China) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie