Vivo Y30 Standard

Vivo Y30 Standard
  • Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.5
  • Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4-8GB RAM Helio P35
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 64/128GB

Thông số Vivo Y30 Standard

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y30 Standard
Bí danh kiểu mẫu V2036A (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 16 tháng 12 2020
Phát hành Thứ Tư, ngày 16 tháng 12 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €180

Thiết kế

Chiều cao 164.4 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 76.3 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Màu cực quang, Màu xanh lam

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.51 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.6%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P35
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 16 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 4GB, 6GB, 8GB
ROM 64GB, 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng Funtouch 10.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )


2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/1.8
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y30 Standard

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y30 Standard là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y30 Standard là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y30 Standard là gì?

    Vivo Y30 Standard được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 16 tháng 12 2020

  • Vivo Y30 Standard có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y30 Standard có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y30 Standard là bao nhiêu?

    Vivo Y30 Standard nặng khoảng 191 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y30 Standard là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y30 Standard là 6.51 inch

  • Vivo Y30 Standard có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y30 Standard không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y30 Standard có bao nhiêu camera?

    Vivo Y30 Standard có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie