Vivo Y30 5G
Thông số kỹ thuật của Vivo Y30 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y30 5G |
| Tên gọi khác | V2160 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 25 tháng 7 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 25 tháng 7 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €230 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.51 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.2% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y30 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y30 5G là bao nhiêu?
Giá Vivo Y30 5G hiện ở mức €230; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y30 5G ra mắt khi nào?
Vivo Y30 5G chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 25 tháng 7 2022.
-
Vivo Y30 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y30 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y30 5G nặng bao nhiêu?
Vivo Y30 5G nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình Vivo Y30 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y30 5G rộng 6.51 inch.
-
Vivo Y30 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo Y30 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n28, n40, n41, n78.
-
Vivo Y30 5G có bao nhiêu camera?
Vivo Y30 5G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Vivo Y30 5G không?
Có, Vivo Y30 5G hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.