Vivo Y30

- Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.0
- Màn hình 6.47 inch 720x1560 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 3-8GB RAM Helio P35
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số Vivo Y30
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y30 |
Bí danh kiểu mẫu | 1938 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 07 tháng 5 2020 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 09 tháng 5 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €190 |
Thiết kế
Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 197 g (6.95 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Dazzle Blue, Moonstone Màu trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.47 inch |
Độ phân giải | 720 × 1560 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 266 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.9% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P35 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB, 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Funtouch 10.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo Y30
Hình ảnh Vivo Y30
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y30 là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y30 là €190 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y30 là gì?
Vivo Y30 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 09 tháng 5 2020
-
Vivo Y30 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y30 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y30 là bao nhiêu?
Vivo Y30 nặng khoảng 197 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y30 là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y30 là 6.47 inch
-
Vivo Y30 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo Y30 không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo Y30 có bao nhiêu camera?
Vivo Y30 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie