Vivo Y3 Standard
- Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9.1
- Màn hình 6.35 inch 720x1544 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 3GB RAM Snapdragon 439
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64GB eMMC 5.1
Thông số Vivo Y3 Standard
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y3 Standard |
Bí danh kiểu mẫu | V1930A (Trung Quốc) V1930T (Trung Quốc) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €130 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.4 mm (6.28 inch) |
Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 191 g (6.74 oz) |
Màu sắc | Mực xanh, Ngọc đỏ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.35 inch |
Độ phân giải | 720 × 1544 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.3:9 |
Mật độ điểm ảnh | 268 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 439 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3 |
GPU | Qualcomm Adreno 505 |
RAM | 3GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | Funtouch 9.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.8 |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y3 Standard
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y3 Standard là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y3 Standard là €130 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y3 Standard là gì?
Vivo Y3 Standard được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019
-
Vivo Y3 Standard có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y3 Standard có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y3 Standard là bao nhiêu?
Vivo Y3 Standard nặng khoảng 191 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y3 Standard là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y3 Standard là 6.35 inch
-
Vivo Y3 Standard có bao nhiêu camera?
Vivo Y3 Standard có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie