Vivo Y3 (4GB+64GB)

Vivo Y3 (4GB+64GB)
  • Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9
  • Màn hình 6.35 inch 720x1544 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 4GB RAM Helio P35
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 64GB eMMC 5.1

Thông số Vivo Y3 (4GB+64GB)

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y3 (4GB+64GB)
Bí danh kiểu mẫu V1901A (Trung Quốc)
V1901T (Trung Quốc)
Công bố Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
Phát hành Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €140

Thiết kế

Chiều cao 159.4 mm (6.28 inch)
Chiều rộng 76.7 mm (3.02 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Màu sắc Mực xanh, Ngọc đỏ

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.35 inch
Độ phân giải 720 × 1544 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.3:9
Mật độ điểm ảnh 268 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P35
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 16 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 4GB
ROM 64GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Funtouch 9

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/1.8
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 400/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo Y3 (4GB+64GB)

Đánh giá video

  • Lim Reviews
    Lim Reviews Đánh giá

Hình ảnh Vivo Y3 (4GB+64GB)

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y3 (4GB+64GB) là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y3 (4GB+64GB) là €140 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y3 (4GB+64GB) là gì?

    Vivo Y3 (4GB+64GB) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019

  • Vivo Y3 (4GB+64GB) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y3 (4GB+64GB) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y3 (4GB+64GB) là bao nhiêu?

    Vivo Y3 (4GB+64GB) nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y3 (4GB+64GB) là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y3 (4GB+64GB) là 6.35 inch

  • Vivo Y3 (4GB+64GB) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y3 (4GB+64GB) có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie