Vivo Y3
Thông số kỹ thuật của Vivo Y3
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y3 |
| Tên gọi khác | V1901A (Trung Quốc) V1901T (Trung Quốc) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €190 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.4 mm (6.28 inch) |
| Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Màu sắc | Mực xanh, Peacock Blue, Hồng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.35 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1544 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.3:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 268 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.5% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P35 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2300 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | Funtouch 9 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc siêu rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 400/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo Y3
Video đánh giá
Hình ảnh Vivo Y3
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y3 là bao nhiêu?
Giá Vivo Y3 hiện ở mức €190; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y3 ra mắt khi nào?
Vivo Y3 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019.
-
Vivo Y3 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo Y3 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vivo Y3 nặng bao nhiêu?
Vivo Y3 nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Vivo Y3 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y3 rộng 6.35 inch.
-
Vivo Y3 có bao nhiêu camera?
Vivo Y3 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.