Vivo Y29s

- Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
- Màn hình 6.74 inch 720x1600 pixel
- Pin 5500 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 6300
- Camera 50MP 1080p
- ROM 256GB eMMC 5.1
Thông số Vivo Y29s
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y29s |
Công bố | Thứ Ba, ngày 11 tháng 3 2025 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 11 tháng 3 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Thiết kế
Chiều cao | 167.3 mm (6.59 inch) |
Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh lá cây đậm, Màu vàng |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.74 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.1% |
Độ sáng tối đa | 570 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Funtouch 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP, ƒ/3.0 ( Ống Kính Phụ Trợ ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 15 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y29s
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành dự kiến cho Vivo Y29s là gì?
Vivo Y29s sẽ được phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 11 tháng 3 2025
-
Vivo Y29s có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo Y29s không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Vivo Y29s là bao nhiêu?
Vivo Y29s nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y29s là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y29s là 6.74 inch
-
Vivo Y29s có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo Y29s hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n71, n77, n78
-
Vivo Y29s có bao nhiêu camera?
Vivo Y29s có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie