Vivo Y29 4G

Vivo Y29 4G
  • Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
  • Màn hình 6.68 inch 720x1608 pixel
  • Pin 6500 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 685
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB eMMC 5.1

Thông số Vivo Y29 4G

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y29 4G
Công bố Thứ Tư, ngày 19 tháng 2 2025
Phát hành Thứ Hai, ngày 24 tháng 2 2025
Tình trạng Sắp có
Giá cả €160

Thiết kế

Chiều cao 165.7 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 76.3 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Khối lượng 204 g (7.20 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc màu nâu, trắng
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.68 inch
Độ phân giải 720 × 1608 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 264 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.9%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Bảo vệ màn hình Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H, Kính Schott Alpha
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 685
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.8 GHz – Cortex-A73
4x 1.9 GHz – Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng Funtouch 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED vòng
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 6500 mAh
Tốc độ sạc có dây 44 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0-100% trong 92 phút (như quảng cáo)
Sạc có dây từ 0-50% trong 41 phút (như được quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng Circle to Search

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y29 4G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y29 4G là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y29 4G là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành dự kiến cho Vivo Y29 4G là gì?

    Vivo Y29 4G sẽ được phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 24 tháng 2 2025

  • Vivo Y29 4G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Vivo Y29 4G không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Vivo Y29 4G là bao nhiêu?

    Vivo Y29 4G nặng khoảng 204 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y29 4G là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y29 4G là 6.68 inch

  • Vivo Y29 4G có bao nhiêu camera?

    Vivo Y29 4G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie