Vivo Y29
- Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
- Màn hình 6.68 inch 720x1608 pixel
- Pin 5500 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Dimensity 6300
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Vivo Y29
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y29 |
Tình trạng | Tin đồn |
Giá cả | €160 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.8 mm (6.53 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 198 g (6.98 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.68 inch |
Độ phân giải | 720 × 1608 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.1% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Funtouch 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến PDAF 0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED vòng |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 44 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | loa kép |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y29 là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y29 là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Vivo Y29 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo Y29 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Vivo Y29 là bao nhiêu?
Vivo Y29 nặng khoảng 198 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y29 là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y29 là 6.68 inch
-
Vivo Y29 có bao nhiêu camera?
Vivo Y29 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie