Vivo Y29

Vivo Y29
  • Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
  • Màn hình 6.68 inch 720x1608 pixel
  • Pin 5500 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 4-8GB RAM Dimensity 6300
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Vivo Y29

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y29
Tên gọi khác V2420 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 24 tháng 12 2024
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 24 tháng 12 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €160

Thiết kế

Chiều cao 165.8 mm (6.53 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 198 g (6.98 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Xanh dương, Vàng
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chuẩn kháng IP64

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.68 inch
Độ phân giải 720 × 1608 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 264 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 85.1%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Kính bảo vệ Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6300
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 4GB, 6GB, 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện Funtouch 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
PDAF

0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash vòng LED
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 5500 mAh
Công suất sạc có dây 44 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa kép
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y29

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y29 là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y29 hiện ở mức €160; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y29 ra mắt khi nào?

    Vivo Y29 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 24 tháng 12 2024.

  • Vivo Y29 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo Y29 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo Y29 nặng bao nhiêu?

    Vivo Y29 nặng khoảng 198 g.

  • Màn hình Vivo Y29 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y29 rộng 6.68 inch.

  • Vivo Y29 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo Y29 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n40, n77, n78.

  • Vivo Y29 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y29 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.