Vivo Y21G

Vivo Y21G
  • Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11.1
  • Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4GB RAM Helio G70
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 64GB

Thông số Vivo Y21G

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y21G
Bí danh kiểu mẫu V2152 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 07 tháng 4 2022
Phát hành Thứ Năm, ngày 07 tháng 4 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €170

Thiết kế

Chiều cao 164.3 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 182 g (6.42 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Diamond Glow, Màu xanh nửa đêm

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.51 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.8%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G70 (Quốc tế)
MediaTek Helio G70 (Quốc tế)
Lõi CPU Tám lõi (Quốc tế)
Tám lõi (Quốc tế)
Công nghệ CPU 12 nm (Quốc tế)
12 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 2 GHz (Quốc tế)
2 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc Cortex-A75
Cortex-A55 (Quốc tế)

Cortex-A75
Cortex-A55 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR4X (Quốc tế)
LPDDR4X (Quốc tế)
GPU ARM Mali-G52 MC2 (Quốc tế)
ARM Mali-G52 MC2 (Quốc tế)
RAM 4GB
ROM 64GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC, microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 11.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )


2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED, Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Gắn thẻ địa lý
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac//a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y21G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y21G là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y21G là €170 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y21G là gì?

    Vivo Y21G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 07 tháng 4 2022

  • Vivo Y21G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y21G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y21G là bao nhiêu?

    Vivo Y21G nặng khoảng 182 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y21G là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y21G là 6.51 inch

  • Vivo Y21G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y21G không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y21G có bao nhiêu camera?

    Vivo Y21G có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera kép cho selfie