Vivo Y21a
Thông số kỹ thuật của Vivo Y21a
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y21a |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 22 tháng 1 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 14 tháng 2 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | ₹11,990 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
| Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 182 g (6.42 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Diamond Glow, Màu xanh nửa đêm |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.51 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.8% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22 (Quốc tế) MediaTek Helio P35 (Ai Cập) |
| Số nhân CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Ai Cập) |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm (Quốc tế) 16 nm (Ai Cập) |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz (Quốc tế) 2300 MHz (Ai Cập) |
| Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Ai Cập) |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 (Quốc tế) 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 (Ai Cập) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X (Quốc tế) LPDDR4X (Ai Cập) |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 (Quốc tế) IMG PowerVR GE8320 (Ai Cập) |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | Funtouch 11.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y21a
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y21a là bao nhiêu?
Giá Vivo Y21a hiện ở mức ₹11,990; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y21a ra mắt khi nào?
Vivo Y21a chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 14 tháng 2 2022.
-
Vivo Y21a đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y21a vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y21a nặng bao nhiêu?
Vivo Y21a nặng khoảng 182 g.
-
Màn hình Vivo Y21a rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y21a rộng 6.51 inch.
-
Vivo Y21a có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Y21a không hỗ trợ 5G.
-
Vivo Y21a có bao nhiêu camera?
Vivo Y21a có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.