Vivo Y20s [G]
![Vivo Y20s [G]](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/vivo-y20s-g.jpg)
- Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11
- Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4/6GB RAM Helio G80
- Camera 13MP 1080p
- ROM 128GB eMMC 5.1
Thông số Vivo Y20s [G]
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y20s [G] |
Bí danh kiểu mẫu | V2038 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 10 tháng 4 2021 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 10 tháng 4 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €170 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 192 g (6.77 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Obsidian đen, Màu xanh lam tinh khiết |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.6% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G80 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 11 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo Y20s [G]
Hình ảnh Vivo Y20s [G]
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y20s [G] là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y20s [G] là €170 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y20s [G] là gì?
Vivo Y20s [G] được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 10 tháng 4 2021
-
Vivo Y20s [G] có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y20s [G] có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y20s [G] là bao nhiêu?
Vivo Y20s [G] nặng khoảng 192 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y20s [G] là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y20s [G] là 6.51 inch
-
Vivo Y20s [G] có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo Y20s [G] không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo Y20s [G] có bao nhiêu camera?
Vivo Y20s [G] có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie