Vivo Y20a

- Hệ điều hành Android 10 Funtouch 11
- Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 3GB RAM Snapdragon 439
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 64GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Vivo Y20a
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | Y20a |
Tên gọi khác | V2052 (Quốc tế) V2054 (Quốc tế) V2070 (Quốc tế) V2101 (Quốc tế) V2034 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 30 tháng 12 2020 |
Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 02 tháng 1 2021 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €130 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Trọng lượng | 192 g (6.77 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Dawn White, Tinh vân màu xanh lam |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.6% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 439 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 12 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Chuẩn RAM | LPDDR3 |
GPU | Qualcomm Adreno 505 |
RAM | 3GB |
Bộ nhớ | 64GB |
Phiên bản | 64GB 3GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện | Funtouch 11 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo Y20a
Hình ảnh Vivo Y20a
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y20a là bao nhiêu?
Giá Vivo Y20a hiện ở mức €130; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y20a ra mắt khi nào?
Vivo Y20a chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 02 tháng 1 2021.
-
Vivo Y20a đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y20a vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y20a nặng bao nhiêu?
Vivo Y20a nặng khoảng 192 g.
-
Màn hình Vivo Y20a rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y20a rộng 6.51 inch.
-
Vivo Y20a có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Y20a không hỗ trợ 5G.
-
Vivo Y20a có bao nhiêu camera?
Vivo Y20a có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.