Vivo Y200t

  • Hệ điều hành Android 14 OriginOS 4
  • Màn hình 6.72 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 6 Gen 1
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 128-512GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Vivo Y200t

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y200t
Tên gọi khác V2353DA (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 20 tháng 5 2024
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 20 tháng 5 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €140

Thiết kế

Chiều cao 165.7 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 76 mm (2.99 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 199 g (7.02 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Xanh dương, xanh lá đậm

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.72 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 393 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 86.4%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.2 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 710
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện OriginOS 4

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 6000 mAh
Công suất sạc có dây 44 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 35 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y200t

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y200t là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y200t hiện ở mức €140; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y200t ra mắt khi nào?

    Vivo Y200t chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 20 tháng 5 2024.

  • Vivo Y200t đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo Y200t vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo Y200t nặng bao nhiêu?

    Vivo Y200t nặng khoảng 199 g.

  • Màn hình Vivo Y200t rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y200t rộng 6.72 inch.

  • Vivo Y200t có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo Y200t hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78.

  • Vivo Y200t có bao nhiêu camera?

    Vivo Y200t có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.