Vivo Y200+

- Hệ điều hành Android 14 OriginOS 4
- Màn hình 6.68 inch 720x1608 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 4 Gen 2
- Camera 50MP 1080p
- Bộ nhớ 256/512GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Vivo Y200+
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | Y200+ |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 02 tháng 1 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 02 tháng 1 2025 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu be, xám đậm, Xanh lá |
Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.68 inch |
Độ phân giải | 720 × 1608 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.3% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A78 6x 1.95 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 613 |
RAM | 8GB, 12GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện | OriginOS 4 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 6000 mAh |
Công suất sạc có dây | 44 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 36 phút (theo công bố) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y200+
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y200+ là bao nhiêu?
Giá Vivo Y200+ hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y200+ ra mắt khi nào?
Vivo Y200+ chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 02 tháng 1 2025.
-
Vivo Y200+ đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y200+ vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y200+ nặng bao nhiêu?
Vivo Y200+ nặng khoảng 199 g.
-
Màn hình Vivo Y200+ rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y200+ rộng 6.68 inch.
-
Vivo Y200+ có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo Y200+ hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Vivo Y200+ có bao nhiêu camera?
Vivo Y200+ có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.