Vivo Y200 (China)

- Hệ điều hành Android 14 OriginOS 4
- Màn hình 6.78 inch 1080x2400 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 6 Gen 1
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 128-512GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Vivo Y200 (China)
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | Y200 (China) |
Tên gọi khác | V2343A (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 20 tháng 5 2024 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 5 2024 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €200 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
Màu sắc | Đen, Cam, Bạc |
Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
Loại màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.3% |
Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 710 |
RAM | 8GB, 12GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện | OriginOS 4 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 6000 mAh |
Công suất sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 24 phút (theo công bố) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C), GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y200 (China)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y200 (China) là bao nhiêu?
Giá Vivo Y200 (China) hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y200 (China) ra mắt khi nào?
Vivo Y200 (China) chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 24 tháng 5 2024.
-
Vivo Y200 (China) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y200 (China) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y200 (China) nặng bao nhiêu?
Vivo Y200 (China) nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Vivo Y200 (China) rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y200 (China) rộng 6.78 inch.
-
Vivo Y200 (China) có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo Y200 (China) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Vivo Y200 (China) có bao nhiêu camera?
Vivo Y200 (China) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.