Vivo Y200 (Asia)

  • Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 4 Gen 2
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Vivo Y200 (Asia)

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y200 (Asia)
Ngày công bố Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2024
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 22 tháng 11 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €280

Thiết kế

Chiều cao 163.2 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 75.9 mm (2.99 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 188 g (6.63 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Bạc, Tím
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chuẩn kháng IP64

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 86.7%
Độ sáng tối đa 1800 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A78
6x 1.95 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 613
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 256GB 8GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện Funtouch 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash vòng LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 80 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0–80% trong 30 phút (theo quảng cáo)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y200 (Asia)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y200 (Asia) là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y200 (Asia) hiện ở mức €280; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y200 (Asia) ra mắt khi nào?

    Vivo Y200 (Asia) chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 22 tháng 11 2024.

  • Vivo Y200 (Asia) đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo Y200 (Asia) vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo Y200 (Asia) nặng bao nhiêu?

    Vivo Y200 (Asia) nặng khoảng 188 g.

  • Màn hình Vivo Y200 (Asia) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y200 (Asia) rộng 6.67 inch.

  • Vivo Y200 (Asia) có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo Y200 (Asia) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78.

  • Vivo Y200 (Asia) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y200 (Asia) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.