Vivo Y20 2021
Thông số kỹ thuật của Vivo Y20 2021
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo | 
| Model | Y20 2021 | 
| Tên gọi khác | V2043 (Quốc tế) V2048 (Quốc tế)  |  
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 30 tháng 12 2020 | 
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 13 tháng 1 2021 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €120 |  
Thiết kế
| Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) | 
| Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) | 
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) | 
| Trọng lượng | 192 g (6.77 oz) | 
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính  |  
| Màu sắc | Dawn White, Tinh vân màu xanh lam | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 6.51 inch | 
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel | 
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.6% | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P35 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 16 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 2300 MHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53  |  
| Chuẩn RAM | LPDDR4X | 
| GPU | IMG PowerVR GE8320 | 
| RAM | 4GB, 6GB | 
| Bộ nhớ | 64GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 | 
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM  |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | 
| Khe thẻ | microSDXC | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) | 
| Giao diện | Funtouch 11 | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera 3 ống kính | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét  |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 10 W | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct | 
| Bluetooth | Có, v5.0 | 
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go  |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
| Radio FM | Có | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo Y20 2021
Video đánh giá
Hình ảnh Vivo Y20 2021
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Vivo Y20 2021 là bao nhiêu?
Giá Vivo Y20 2021 hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Vivo Y20 2021 ra mắt khi nào?
Vivo Y20 2021 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 13 tháng 1 2021.
 -  
Vivo Y20 2021 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y20 2021 vẫn được phân phối chính hãng.
 -  
Vivo Y20 2021 nặng bao nhiêu?
Vivo Y20 2021 nặng khoảng 192 g.
 -  
Màn hình Vivo Y20 2021 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y20 2021 rộng 6.51 inch.
 -  
Vivo Y20 2021 có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Y20 2021 không hỗ trợ 5G.
 -  
Vivo Y20 2021 có bao nhiêu camera?
Vivo Y20 2021 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.