Vivo Y1s

- Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.5
- Màn hình 6.22 inch 720x1520 pixel
- Pin 4030 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 2/3GB RAM Helio P35
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Vivo Y1s
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y1s |
Bí danh kiểu mẫu | 1929 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 11 2020 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 26 tháng 11 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €80 |
Thiết kế
Chiều cao | 155.1 mm (6.11 inch) |
Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 161 g (5.68 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Aurora Blue, Ô liu đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.22 inch |
Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.9% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P35 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 2GB, 3GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Funtouch 10.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/1.8 |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4030 mAh |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo Y1s
Hình ảnh Vivo Y1s
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y1s là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y1s là €80 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y1s là gì?
Vivo Y1s được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 26 tháng 11 2020
-
Vivo Y1s có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y1s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y1s là bao nhiêu?
Vivo Y1s nặng khoảng 161 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y1s là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y1s là 6.22 inch
-
Vivo Y1s có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo Y1s không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo Y1s có bao nhiêu camera?
Vivo Y1s có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie