Vivo Y16

Vivo Y16
  • Hệ điều hành Android 12 Funtouch 12
  • Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 2-4GB RAM Helio P35
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 32-128GB

Thông số Vivo Y16

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y16
Bí danh kiểu mẫu V2204 (Quốc tế)
V2214 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 01 tháng 9 2022
Phát hành Thứ Năm, ngày 01 tháng 9 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹8,999

Thiết kế

Chiều cao 164 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Khối lượng 184 g (6.49 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Vàng mưa phùn, Màu đen Stellar
Sức chống cự Chống tia nước

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.51 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P35
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 16 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 2GB, 3GB, 4GB
ROM 32GB, 64GB, 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng Funtouch 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Cài đặt ISO
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y16

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y16 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y16 là ₹8,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y16 là gì?

    Vivo Y16 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 9 2022

  • Vivo Y16 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y16 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y16 là bao nhiêu?

    Vivo Y16 nặng khoảng 184 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y16 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y16 là 6.51 inch

  • Vivo Y16 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y16 không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y16 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y16 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie