Vivo Y15a

Vivo Y15a
  • Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11.1
  • Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 4GB RAM Helio P35
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 64GB eMMC 5.1

Thông số Vivo Y15a

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y15a
Bí danh kiểu mẫu V2134 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 15 tháng 11 2021
Phát hành Thứ Hai, ngày 15 tháng 11 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €140

Thiết kế

Chiều cao 164 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75.2 mm (2.96 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Khối lượng 179 g (6.31 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu xanh huyền bí, Làn sóng xanh

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.51 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.0%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P35
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 16 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 4GB
ROM 64GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 11.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng )
Đèn flash tự động

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo Y15a

Đánh giá video

  • Infofull
    Infofull Mở hộp
  • TechBeans
    TechBeans Đánh giá

Hình ảnh Vivo Y15a

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y15a là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y15a là €140 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y15a là gì?

    Vivo Y15a được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 15 tháng 11 2021

  • Vivo Y15a có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y15a có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y15a là bao nhiêu?

    Vivo Y15a nặng khoảng 179 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y15a là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y15a là 6.51 inch

  • Vivo Y15a có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y15a không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y15a có bao nhiêu camera?

    Vivo Y15a có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie