Vivo Y12s 2021

- Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11
- Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 3GB RAM Snapdragon 439
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 32/64GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Vivo Y12s 2021
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | Y12s 2021 |
Tên gọi khác | V2069 (Quốc tế) V2039 (Quốc tế) V2068 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 12 tháng 5 2021 |
Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 12 tháng 5 2021 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €120 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Trọng lượng | 191 g (6.74 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh băng, Màu đen huyền bí |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.6% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 439 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 12 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Chuẩn RAM | LPDDR3 |
GPU | Qualcomm Adreno 505 |
RAM | 3GB |
Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 3GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện | Funtouch 11 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.8 |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo Y12s 2021
Hình ảnh Vivo Y12s 2021
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y12s 2021 là bao nhiêu?
Giá Vivo Y12s 2021 hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y12s 2021 ra mắt khi nào?
Vivo Y12s 2021 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 12 tháng 5 2021.
-
Vivo Y12s 2021 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y12s 2021 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y12s 2021 nặng bao nhiêu?
Vivo Y12s 2021 nặng khoảng 191 g.
-
Màn hình Vivo Y12s 2021 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y12s 2021 rộng 6.51 inch.
-
Vivo Y12s 2021 có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Y12s 2021 không hỗ trợ 5G.
-
Vivo Y12s 2021 có bao nhiêu camera?
Vivo Y12s 2021 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.