Vivo Y12a

Vivo Y12a
  • Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11
  • Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 3GB RAM Snapdragon 439
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 32GB eMMC 5.1

Thông số Vivo Y12a

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y12a
Bí danh kiểu mẫu V2102 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 21 tháng 6 2021
Phát hành Thứ Hai, ngày 21 tháng 6 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €120
₹9,999

Thiết kế

Chiều cao 164.4 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 76.3 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu xanh lam, Phantom đen

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.51 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.6%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 439
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR3
GPU Qualcomm Adreno 505
RAM 3GB
ROM 32GB
Phiên bản 32GB 3GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 11

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/1.8
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y12a

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y12a là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y12a là €120 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y12a là gì?

    Vivo Y12a được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 21 tháng 6 2021

  • Vivo Y12a có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y12a có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y12a là bao nhiêu?

    Vivo Y12a nặng khoảng 191 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y12a là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y12a là 6.51 inch

  • Vivo Y12a có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y12a không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y12a có bao nhiêu camera?

    Vivo Y12a có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie