Vivo Y12

Vivo Y12
  • Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9
  • Màn hình 6.35 inch 720x1544 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 3/4GB RAM Helio P22
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 32/64GB eMMC 5.1

Thông số Vivo Y12

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y12
Bí danh kiểu mẫu 1904 (Quốc tế)
1940 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 20 tháng 6 2019
Phát hành Thứ Năm, ngày 20 tháng 6 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €160

Thiết kế

Chiều cao 159.4 mm (6.28 inch)
Chiều rộng 76.8 mm (3.02 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Aqua Blue Color., Đỏ tía

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.35 inch
Độ phân giải 720 × 1544 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.3:9
Mật độ điểm ảnh 268 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P22
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 16 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 3GB, 4GB
ROM 32GB, 64GB
Phiên bản 32GB 3GB RAM
32GB 4GB RAM
64GB 3GB RAM
64GB 4GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Funtouch 9

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 13 MP, ƒ/2.2
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 16 mm ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.2
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo Y12

Đánh giá video

  • Ramesh Bakotra
    Ramesh Bakotra Mở hộp

Hình ảnh Vivo Y12

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y12 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y12 là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y12 là gì?

    Vivo Y12 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 20 tháng 6 2019

  • Vivo Y12 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y12 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y12 là bao nhiêu?

    Vivo Y12 nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y12 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y12 là 6.35 inch

  • Vivo Y12 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y12 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie