Vivo Y100 (IDN)

Vivo Y100 (IDN)
  • Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 4 Gen 2
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Vivo Y100 (IDN)

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y100 (IDN)
Tên gọi khác V2327 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 25 tháng 1 2024
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 02 tháng 2 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €220

Thiết kế

Chiều cao 163.2 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 185 g (6.53 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Nhựa hoặc polymer silicone (da sinh thái)
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu tím
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)
Chuẩn kháng IP54

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 86.8%
Độ sáng tối đa 1200 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A78
6x 1.95 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 613
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện Funtouch 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

8 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 80 W
Tính năng Sạc có dây từ 0-45% trong 15 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y100 (IDN)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y100 (IDN) là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y100 (IDN) hiện ở mức €220; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y100 (IDN) ra mắt khi nào?

    Vivo Y100 (IDN) chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 02 tháng 2 2024.

  • Vivo Y100 (IDN) đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo Y100 (IDN) vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo Y100 (IDN) nặng bao nhiêu?

    Vivo Y100 (IDN) nặng khoảng 185 g.

  • Màn hình Vivo Y100 (IDN) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y100 (IDN) rộng 6.67 inch.

  • Vivo Y100 (IDN) có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo Y100 (IDN) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78.

  • Vivo Y100 (IDN) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y100 (IDN) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.