Vivo Y02s
- Hệ điều hành Android 12 Funtouch 12
- Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 2/3GB RAM Helio P35
- Camera 8MP 1080p
- Bộ nhớ 32/64GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Vivo Y02s
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y02s |
| Tên gọi khác | V2203 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 8 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 22 tháng 8 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 182 g (6.42 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Fluorit đen, Xanh lam sống động |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.51 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P35 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2300 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 2GB, 3GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM 64GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
| Giao diện | Funtouch 12 |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo Y02s
Hình ảnh Vivo Y02s
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y02s là bao nhiêu?
Giá Vivo Y02s hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y02s ra mắt khi nào?
Vivo Y02s chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 22 tháng 8 2022.
-
Vivo Y02s đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y02s vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y02s nặng bao nhiêu?
Vivo Y02s nặng khoảng 182 g.
-
Màn hình Vivo Y02s rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y02s rộng 6.51 inch.
-
Vivo Y02s có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Y02s không hỗ trợ 5G.
-
Vivo Y02s có bao nhiêu camera?
Vivo Y02s có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Vivo Y02s không?
Có, Vivo Y02s hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.