Vivo Y01
- Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11.1
- Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 2/3GB RAM Helio P35
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Vivo Y01
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y01 |
Bí danh kiểu mẫu | V2166 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 09 tháng 3 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 24 tháng 3 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 178 g (6.28 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu đen thanh lịch, Ngọc Sapphire xanh |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.0% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P35 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 16nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 2GB, 3GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 11.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 8 MP, ƒ/2.0 Đèn flash tự động 13 MP, ƒ/2.2 |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Zoom kỹ thuật số Phát hiện khuôn mặt |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y01
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y01 là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y01 là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y01 là gì?
Vivo Y01 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 24 tháng 3 2022
-
Vivo Y01 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y01 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y01 là bao nhiêu?
Vivo Y01 nặng khoảng 178 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y01 là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y01 là 6.51 inch
-
Vivo Y01 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo Y01 không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo Y01 có bao nhiêu camera?
Vivo Y01 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie