Vivo X70 Pro+
- Hệ điều hành Android 11 Funtouch OS 14 (Quốc tế)
- Màn hình 6.78 inch 1440x3200 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 888+
- Camera 50MP 4320p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Vivo X70 Pro+
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | X70 Pro+ |
Bí danh kiểu mẫu | V2145A (Quốc tế) V2114 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 09 tháng 9 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 17 tháng 9 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €720 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.5 mm (6.48 inch) |
Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 209 g (7.37 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái) Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, quả cam |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 517 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.1% |
Độ sáng tối đa | 1500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 888+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.995 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.995 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 660 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch OS 14 (Quốc tế), OriginOS 1.0 (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, ƒ/1.6 ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/3.4, 125 mm ( Periscope telephoto ), 1.0 μm, x5 zoom quang học, 1/4.4" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/1.6, 50 mm ( Telephoto ), 1.22 μm, x2 zoom quang học, 1/2.93" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 48 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 114° ( Góc cực rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Gimbal Stabilization |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Pixel Shift Chạm để lấy nét Zeiss optics Lớp phủ thấu kính Zeiss T * |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5, 24 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 55 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo X70 Pro+
Đánh giá video
Hình ảnh Vivo X70 Pro+
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo X70 Pro+ là bao nhiêu?
Giá của Vivo X70 Pro+ là €720 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo X70 Pro+ là gì?
Vivo X70 Pro+ được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 17 tháng 9 2021
-
Vivo X70 Pro+ có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo X70 Pro+ có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo X70 Pro+ là bao nhiêu?
Vivo X70 Pro+ nặng khoảng 209 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo X70 Pro+ là gì?
Kích thước màn hình Vivo X70 Pro+ là 6.78 inch
-
Vivo X70 Pro+ có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo X70 Pro+ hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79
-
Vivo X70 Pro+ có bao nhiêu camera?
Vivo X70 Pro+ có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie