Vivo X51 5G

- Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.0
- Màn hình 6.56 inch 1080x2376 pixel
- Pin 4315 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 765G
- Camera 48MP 2160p
- ROM 256GB UFS 2.1
Thông số Vivo X51 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | X51 5G |
Bí danh kiểu mẫu | XE710 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 21 tháng 10 2020 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 23 tháng 10 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €760 |
Thiết kế
Chiều cao | 158.5 mm (6.24 inch) |
Chiều rộng | 72.8 mm (2.87 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 181 g (6.38 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | xám |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.56 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2376 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 398 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.6% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 765G |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 475 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 620 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Funtouch 10.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.6 ( Góc rộng ) gimbal OIS 8 MP, ƒ/3.4, 135 mm ( Periscope telephoto ), x5 zoom quang học, 1/4.0" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.5, 50 mm ( Telephoto ), 0.8 μm, x2 zoom quang học, 1/2.8" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Lấy nét tự động bằng laser Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4315 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo X51 5G
Hình ảnh Vivo X51 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo X51 5G là bao nhiêu?
Giá của Vivo X51 5G là €760 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo X51 5G là gì?
Vivo X51 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 23 tháng 10 2020
-
Vivo X51 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo X51 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo X51 5G là bao nhiêu?
Vivo X51 5G nặng khoảng 181 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo X51 5G là gì?
Kích thước màn hình Vivo X51 5G là 6.56 inch
-
Vivo X51 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo X51 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n7, n8, n28, n38, n41, n77, n78
-
Vivo X51 5G có bao nhiêu camera?
Vivo X51 5G có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie