Vivo X50

  • Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.5
  • Màn hình 6.56 inch 1080x2376 pixel
  • Pin 4200 mAh
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 730
  • Camera 48MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.1

Thông số kỹ thuật của Vivo X50

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model X50
Tên gọi khác 2004 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 16 tháng 7 2020
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 16 tháng 7 2020
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €400

Thiết kế

Chiều cao 159.5 mm (6.28 inch)
Chiều rộng 75.4 mm (2.97 inch)
Độ dày 7.6 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 173 g (6.10 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc Frost Blue, Men đen

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.56 inch
Độ phân giải 1080 × 2376 pixel
Tần số quét 90 Hz
Mật độ điểm ảnh 398 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 87%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 730
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 8 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 470
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 618
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.1
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện Funtouch 10.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 48 MP, ƒ/1.6 ( Góc rộng )
Chống rung quang học (OIS)

13 MP, ƒ/2.5, 50 mm ( Tele ), 0.8 μm, x2 Zoom quang, 1/2.8" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
5 MP ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual Tone
Tính năng Đèn flash tự động
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Cảm biến quang phổ màu
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 4200 mAh
Công suất sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến khoảng cách ảo

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo X50

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo X50 là bao nhiêu?

    Giá Vivo X50 hiện ở mức €400; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo X50 ra mắt khi nào?

    Vivo X50 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 16 tháng 7 2020.

  • Vivo X50 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Vivo X50 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Vivo X50 nặng bao nhiêu?

    Vivo X50 nặng khoảng 173 g.

  • Màn hình Vivo X50 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo X50 rộng 6.56 inch.

  • Vivo X50 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Vivo X50 không hỗ trợ 5G.

  • Vivo X50 có bao nhiêu camera?

    Vivo X50 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.