Vivo X50 5G

  • Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.5
  • Màn hình 6.56 inch 1080x2376 pixel
  • Pin 4200 mAh
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 765G
  • Camera 48MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.1

Thông số kỹ thuật của Vivo X50 5G

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model X50 5G
Tên gọi khác V2001A (Quốc tế)
2005 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Bảy, ngày 06 tháng 6 2020
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 06 tháng 6 2020
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €440

Thiết kế

Chiều cao 159.5 mm (6.28 inch)
Chiều rộng 75.4 mm (2.97 inch)
Độ dày 7.6 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 174 g (6.14 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc Frost Blue, Men đen, Hồng

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.56 inch
Độ phân giải 1080 × 2376 pixel
Tần số quét 90 Hz
Mật độ điểm ảnh 398 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 87%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 765G
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 475
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 620
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.1
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện Funtouch 10.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 48 MP, ƒ/1.6 ( Góc rộng )
Chống rung quang học (OIS)

13 MP, ƒ/2.5, 50 mm ( Tele ), 0.8 μm, x2 Zoom quang, 1/2.8" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
5 MP ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual Tone
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Cảm biến quang phổ màu
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 4200 mAh
Công suất sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến khoảng cách ảo

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo X50 5G

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo X50 5G là bao nhiêu?

    Giá Vivo X50 5G hiện ở mức €440; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo X50 5G ra mắt khi nào?

    Vivo X50 5G chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 06 tháng 6 2020.

  • Vivo X50 5G đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Vivo X50 5G đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Vivo X50 5G nặng bao nhiêu?

    Vivo X50 5G nặng khoảng 174 g.

  • Màn hình Vivo X50 5G rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo X50 5G rộng 6.56 inch.

  • Vivo X50 5G có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo X50 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n28, n41, n77, n78, n79.

  • Vivo X50 5G có bao nhiêu camera?

    Vivo X50 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.