Vivo X300 Ultra

  • Hệ điều hành Android 16 OriginOS 6
  • Màn hình 6.82 inch 1440x3168 pixel
  • Pin 7000 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite Gen 5
  • Camera 200MP 4320p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.1

Thông số kỹ thuật của Vivo X300 Ultra

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model X300 Ultra
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Đỏ, Bạc
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP69, IP68

Màn hình

Loại màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.82 inch
Độ phân giải 1440 × 3168 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 510 ppi
Kính bảo vệ Kính Armor
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR Vivid
Màn hình cảm ứng đa điểm
PWM Dimming

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 4.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.6 GHz – Oryon V3 Phoenix L
6x 3.62 GHz – Oryon V3 Phoenix M
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 840 @1.20 GHz
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.1
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 16 (Baklava)
Giao diện OriginOS 6

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 200 MP ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.12" Kích thước cảm biến
gimbal OIS
PDAF

200 MP, ƒ/2.3, 85 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.56 μm, x3.7 Zoom quang, 1/1.4" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF

50 MP, ƒ/2.0, 14 mm, 116° ( Góc siêu rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng 3D LUT import
Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Quang học Zeiss
Lớp phủ ống kính Zeiss T*
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng quay video 10-bit LOG, Dolby Vision HDR, Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.5, 24 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Lấy nét tự động (AF)
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 7000 mAh
Công suất sạc có dây 100 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 40 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc không dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
DisplayPort
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Tính năng đặc biệt SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi) - chỉ có trên phiên bản 16GB + 1TB
Nguồn điện lập trình được (PPS)
Quick Charge
Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS)
USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Câu hỏi thường gặp

  • Vivo X300 Ultra đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Vivo X300 Ultra chưa mở bán chính thức.

  • Màn hình Vivo X300 Ultra rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo X300 Ultra rộng 6.82 inch.

  • Vivo X300 Ultra có bao nhiêu camera?

    Vivo X300 Ultra có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.