Vivo X27
Thông số kỹ thuật của Vivo X27
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | X27 |
| Tên gọi khác | V1829T/A (Quốc tế) V1829A (Quốc tế) V1838A (Quốc tế) V1829T (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €380 |
Thiết kế
| Chiều cao | 157.7 mm (6.21 inch) |
| Chiều rộng | 74.3 mm (2.93 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) |
| Màu sắc | Symphony mùa hè |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.39 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.8% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 710 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 10 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A75 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 360 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 616 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | Funtouch 9 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 13 MP, 13 mm ( Góc siêu rộng ) 5 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat12 600/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo X27
Video đánh giá
Hình ảnh Vivo X27
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo X27 là bao nhiêu?
Giá Vivo X27 hiện ở mức €380; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo X27 ra mắt khi nào?
Vivo X27 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019.
-
Vivo X27 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo X27 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vivo X27 nặng bao nhiêu?
Vivo X27 nặng khoảng 188 g.
-
Màn hình Vivo X27 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo X27 rộng 6.39 inch.
-
Vivo X27 có bao nhiêu camera?
Vivo X27 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.