Vivo X23

Vivo X23
  • Hệ điều hành Android 8.1 Funtouch 4.5
  • Màn hình 6.41 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 3400 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 670
  • Camera 13MP 2160p
  • ROM 128GB

Thông số Vivo X23

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu X23
Bí danh kiểu mẫu V1809A (Quốc tế)
V1816A (Quốc tế)
V1809T (Quốc tế)
V1816T (Quốc tế)
Công bố Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018
Phát hành Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €500

Thiết kế

Chiều cao 157.7 mm (6.21 inch)
Chiều rộng 74.1 mm (2.92 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Khối lượng 160 g (5.64 oz)
Màu sắc Đêm ma thuật, Phantom Purple, Màu đỏ ma

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.41 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 402 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.3%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 670
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 10 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Kryo 360 Gold (Cortex-A75)
6x 1.7 GHz – Kryo 360 Silver (Cortex-A55)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 615
RAM 8GB
ROM 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện người dùng Funtouch 4.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/1.8, 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)

13 MP, ƒ/2.4
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.28 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 3400 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 22.5 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 300/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo X23

Đánh giá video

  • Tech boom
    Tech boom Mở hộp
  • TechNick
    TechNick Mở hộp
  • TechNick
    TechNick Đánh giá
  • Frankie Tech
    Frankie Tech Đánh giá

Hình ảnh Vivo X23

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo X23 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo X23 là €500 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo X23 là gì?

    Vivo X23 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018

  • Vivo X23 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo X23 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo X23 là bao nhiêu?

    Vivo X23 nặng khoảng 160 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo X23 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo X23 là 6.41 inch

  • Vivo X23 có bao nhiêu camera?

    Vivo X23 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie