Vivo X200s

- Hệ điều hành Android 15 15 (Quốc tế)
- Màn hình 6.67 inch 1260x2800 pixel
- Pin 6200 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 9400+
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.1
Thông số Vivo X200s
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | X200s |
Bí danh kiểu mẫu | V2458A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 21 tháng 4 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 4 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €510 |
Thiết kế
Chiều cao | 160 mm (6.30 inch) |
Chiều rộng | 74.3 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 203 g (7.16 oz) |
Màu sắc | xám, Màu bạc hà, Màu tím, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.4% |
Độ sáng tối đa | 5000 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9400+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3730 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.73 GHz – Cortex-X925 3x 3.3 GHz – Cortex-X4 4x 2.4 GHz – Cortex-A720 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G925 MC12 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Funtouch 15 (Quốc tế), OriginOS 5 (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Periscope telephoto ), x3 zoom quang học, 1/1.95" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | 3D LUT import Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Zeiss optics Lớp phủ thấu kính Zeiss T * |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 20 mm ( Góc cực rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 6200 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 40 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n18 (850), n25 (1900), n26 (850), n34 (2100), n38 (2600), n39 (1900), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo X200s
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo X200s là bao nhiêu?
Giá của Vivo X200s là €510 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo X200s là gì?
Vivo X200s được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 25 tháng 4 2025
-
Vivo X200s có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo X200s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo X200s là bao nhiêu?
Vivo X200s nặng khoảng 203 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo X200s là gì?
Kích thước màn hình Vivo X200s là 6.67 inch
-
Vivo X200s có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo X200s hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n18, n25, n26, n34, n38, n39, n40, n41, n48, n66, n77, n78
-
Vivo X200s có bao nhiêu camera?
Vivo X200s có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie