Vivo X200 FE

  • Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
  • Màn hình 6.31 inch 1216x2640 pixel
  • Pin 6500 mAh Si/C Li-Ion (Quốc tế)
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Dimensity 9300+
  • Camera 50MP 2160p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Vivo X200 FE

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model X200 FE
Tên gọi khác V2503 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 23 tháng 6 2025
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 05 tháng 7 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán €569
$716.16
₹54,998

Thiết kế

Chiều cao 150.8 mm (5.94 inch)
Chiều rộng 71.8 mm (2.83 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 186 g (6.56 oz)
Chất liệu Khung: Nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc Xanh dương, Xám, Hồng, Vàng
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.31 inch
Độ phân giải 1216 × 2640 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 461 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90.2%
Độ sáng tối đa 5000 cd/m²
Kính bảo vệ Mohs cấp độ 5, Lõi Schott Xensation, Kính bảo vệ
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
2160Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 9300+
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.4 GHz – Cortex-X4
3x 2.85 GHz – Cortex-X4
4x 2.0 GHz – Cortex-A720
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU ARM Immortalis-G720 MC12
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn
Giao diện Funtouch 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
PDAF

50 MP, ƒ/2.7, 70 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.8 μm, x3 Zoom quang, 1/1.95" Kích thước cảm biến
Multi-directional PDAF (55cm - ∞)
Chống rung quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.0, 15 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Quang học Zeiss
Lớp phủ ống kính Zeiss T*
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, HDR

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0, 20 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
PDAF
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion (Quốc tế)
Si/C Li-Ion (Austria)
Dung lượng 6500 mAh (Quốc tế)
5300 mAh (Austria)
Công suất sạc có dây 90 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0-100% trong 57 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Vivo X200 FE

Video đánh giá

  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá

Hình ảnh Vivo X200 FE

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo X200 FE là bao nhiêu?

    Giá Vivo X200 FE hiện ở mức $716.16; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo X200 FE ra mắt khi nào?

    Vivo X200 FE chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 05 tháng 7 2025.

  • Vivo X200 FE đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo X200 FE vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo X200 FE nặng bao nhiêu?

    Vivo X200 FE nặng khoảng 186 g.

  • Màn hình Vivo X200 FE rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo X200 FE rộng 6.31 inch.

  • Vivo X200 FE có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo X200 FE hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n71, n77, n78.

  • Vivo X200 FE có bao nhiêu camera?

    Vivo X200 FE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.