Vivo V50e
Thông số kỹ thuật của Vivo V50e
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | V50e |
| Tên gọi khác | V2428 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 10 tháng 4 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 17 tháng 4 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €299.70 ₹26,999 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.3 mm (6.43 inch) |
| Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
| Trọng lượng | 186 g (6.56 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh dương, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.77 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2392 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.5% |
| Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Diamond Shield Kính |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 7300 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2500 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.5 GHz – Cortex-A78 4x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G615 MC2 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | Funtouch 15 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 116° ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash vòng LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 5600 mAh |
| Công suất sạc có dây | 90 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n26 (850), n28 (700), n40 (2300), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có |
| Bluetooth | Có |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo V50e
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo V50e là bao nhiêu?
Giá Vivo V50e hiện ở mức €299.70; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo V50e ra mắt khi nào?
Vivo V50e chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 17 tháng 4 2025.
-
Vivo V50e đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo V50e vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo V50e nặng bao nhiêu?
Vivo V50e nặng khoảng 186 g.
-
Màn hình Vivo V50e rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo V50e rộng 6.77 inch.
-
Vivo V50e có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo V50e hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n26, n28, n40, n77, n78.
-
Vivo V50e có bao nhiêu camera?
Vivo V50e có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.