Vivo V50 Lite 4G

- Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
- Màn hình 6.77 inch 1080x2392 pixel
- Pin 6500 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 685
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 2.2
Thông số Vivo V50 Lite 4G
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | V50 Lite 4G |
Bí danh kiểu mẫu | V2441 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 17 tháng 3 2025 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 17 tháng 3 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.8 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu vàng, màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP65 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.77 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2392 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.7% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 685 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.8 GHz – Cortex-A73 4x 1.9 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Funtouch 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED vòng |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 6500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 58 phút (như quảng cáo) Sạc có dây từ 0-50% trong 27 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo V50 Lite 4G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo V50 Lite 4G là bao nhiêu?
Giá của Vivo V50 Lite 4G là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo V50 Lite 4G là gì?
Vivo V50 Lite 4G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 17 tháng 3 2025
-
Vivo V50 Lite 4G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo V50 Lite 4G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo V50 Lite 4G là bao nhiêu?
Vivo V50 Lite 4G nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo V50 Lite 4G là gì?
Kích thước màn hình Vivo V50 Lite 4G là 6.77 inch
-
Vivo V50 Lite 4G có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo V50 Lite 4G không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo V50 Lite 4G có bao nhiêu camera?
Vivo V50 Lite 4G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie