Vivo V40e

Vivo V40e
  • Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
  • Màn hình 6.77 inch 1080x2392 pixel
  • Pin 5500 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 7300
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Vivo V40e

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu V40e
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 163.7 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Màu sắc Màu đồng, Màu xanh lá
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.77 inch
Độ phân giải 1080 × 2392 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.3%
Độ sáng tối đa 4500 cd/m²
Bảo vệ màn hình kính Schott Xensation
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 7300
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.5 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.5 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU ARM Mali-G615 MC2
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android
Giao diện người dùng Funtouch 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 5500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 80 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Stereo
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Vivo V40e có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Vivo V40e không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của Vivo V40e là gì?

    Kích thước màn hình Vivo V40e là 6.77 inch

  • Vivo V40e có bao nhiêu camera?

    Vivo V40e có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie