Vivo V40 Lite 4G (IDN)
- Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 685
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 2.2
Thông số Vivo V40 Lite 4G (IDN)
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | V40 Lite 4G (IDN) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 25 tháng 9 2024 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 25 tháng 9 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €200 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.2 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu bạc, màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.7% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 685 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.8 GHz – Cortex-A73 4x 1.9 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED vòng |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-45% trong 15 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo V40 Lite 4G (IDN)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo V40 Lite 4G (IDN) là bao nhiêu?
Giá của Vivo V40 Lite 4G (IDN) là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo V40 Lite 4G (IDN) là gì?
Vivo V40 Lite 4G (IDN) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 25 tháng 9 2024
-
Vivo V40 Lite 4G (IDN) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo V40 Lite 4G (IDN) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo V40 Lite 4G (IDN) là bao nhiêu?
Vivo V40 Lite 4G (IDN) nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo V40 Lite 4G (IDN) là gì?
Kích thước màn hình Vivo V40 Lite 4G (IDN) là 6.67 inch
-
Vivo V40 Lite 4G (IDN) có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo V40 Lite 4G (IDN) không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo V40 Lite 4G (IDN) có bao nhiêu camera?
Vivo V40 Lite 4G (IDN) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie