Vivo V29e

Vivo V29e
  • Hệ điều hành Android 13 Funtouch 13
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4800 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 64MP 1080p
  • ROM 256GB UFS 2.2

Thông số Vivo V29e

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu V29e
Bí danh kiểu mẫu V2317 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 23 tháng 10 2023
Phát hành Thứ Hai, ngày 23 tháng 10 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €320

Thiết kế

Chiều cao 162.4 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 74.9 mm (2.95 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng
Sức chống cự Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)
Chỉ số IP IP54

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.3%
Độ sáng tối đa 1150 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB, 12GB
ROM 256GB
Phiên bản 256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Funtouch 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED vòng
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 4800 mAh
Tốc độ sạc có dây 44 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo V29e

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo V29e là bao nhiêu?

    Giá của Vivo V29e là €320 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo V29e là gì?

    Vivo V29e được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 23 tháng 10 2023

  • Vivo V29e có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo V29e có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo V29e là bao nhiêu?

    Vivo V29e nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo V29e là gì?

    Kích thước màn hình Vivo V29e là 6.67 inch

  • Vivo V29e có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo V29e hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78

  • Vivo V29e có bao nhiêu camera?

    Vivo V29e có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie