Vivo V29 Lite
Thông số kỹ thuật của Vivo V29 Lite
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | V29 Lite |
| Tên gọi khác | V2244 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 02 tháng 6 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 15 tháng 6 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €360 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
| Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 177 g (6.24 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Vàng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.3% |
| Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 619 |
| RAM | 12GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 128GB |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | Funtouch 13 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) Chống rung quang học (OIS) PDAF 2 MP ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 44 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo V29 Lite
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo V29 Lite là bao nhiêu?
Giá Vivo V29 Lite hiện ở mức €360; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo V29 Lite ra mắt khi nào?
Vivo V29 Lite chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 15 tháng 6 2023.
-
Vivo V29 Lite đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo V29 Lite vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo V29 Lite nặng bao nhiêu?
Vivo V29 Lite nặng khoảng 177 g.
-
Màn hình Vivo V29 Lite rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo V29 Lite rộng 6.78 inch.
-
Vivo V29 Lite có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo V29 Lite hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78.
-
Vivo V29 Lite có bao nhiêu camera?
Vivo V29 Lite có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.