Vivo V25e

  • Hệ điều hành Android 12 Funtouch 12
  • Màn hình 6.44 inch 1080x2404 pixel
  • Pin 4500 mAh
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Helio G99
  • Camera 64MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB

Thông số kỹ thuật của Vivo V25e

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model V25e
Tên gọi khác V2201 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 30 tháng 8 2022
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 07 tháng 9 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €300

Thiết kế

Chiều cao 159.2 mm (6.27 inch)
Chiều rộng 74.2 mm (2.92 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 183 g (6.46 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Mặt trước: Kính
Màu sắc kim cương đen, Vàng mặt trời mọc
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)
Chuẩn kháng IP54
Đặc điểm thiết kế Thay đổi màu mặt lưng

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.44 inch
Độ phân giải 1080 × 2404 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.7%
Độ sáng tối đa 1300 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G99
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện Funtouch 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.7 μm
Chống rung quang học (OIS)

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 4500 mAh
Công suất sạc có dây 44 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo V25e

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo V25e là bao nhiêu?

    Giá Vivo V25e hiện ở mức €300; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo V25e ra mắt khi nào?

    Vivo V25e chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 07 tháng 9 2022.

  • Vivo V25e đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo V25e vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo V25e nặng bao nhiêu?

    Vivo V25e nặng khoảng 183 g.

  • Màn hình Vivo V25e rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo V25e rộng 6.44 inch.

  • Vivo V25e có hỗ trợ 5G không?

    Không, Vivo V25e không hỗ trợ 5G.

  • Vivo V25e có bao nhiêu camera?

    Vivo V25e có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.