Vivo V23e

Vivo V23e
  • Hệ điều hành Android 11 Funtouch 12
  • Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4050 mAh
  • Hiệu năng 8GB RAM Helio G96
  • Camera 64MP 2160p
  • Bộ nhớ 128/256GB

Thông số kỹ thuật của Vivo V23e

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model V23e
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 09 tháng 11 2021
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 09 tháng 11 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €330

Thiết kế

Chiều cao 160.9 mm (6.33 inch)
Chiều rộng 74.3 mm (2.93 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
Màu sắc Màu cực quang, Đen

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.44 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.8%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G96
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.05 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.05 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện Funtouch 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual Tone
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Đèn flash tự động
Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 4050 mAh
Công suất sạc có dây 44 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Vivo V23e

Video đánh giá

  • Infofull
    Infofull Mở hộp

Hình ảnh Vivo V23e

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo V23e là bao nhiêu?

    Giá Vivo V23e hiện ở mức €330; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo V23e ra mắt khi nào?

    Vivo V23e chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 09 tháng 11 2021.

  • Vivo V23e đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo V23e vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo V23e nặng bao nhiêu?

    Vivo V23e nặng khoảng 172 g.

  • Màn hình Vivo V23e rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo V23e rộng 6.44 inch.

  • Vivo V23e có hỗ trợ 5G không?

    Không, Vivo V23e không hỗ trợ 5G.

  • Vivo V23e có bao nhiêu camera?

    Vivo V23e có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.