Vivo V23e 5G

Vivo V23e 5G
  • Hệ điều hành Android 11 Funtouch 12
  • Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4050 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 810
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128GB

Thông số Vivo V23e 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu V23e 5G
Bí danh kiểu mẫu V2126 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 23 tháng 11 2021
Phát hành Thứ Tư, ngày 01 tháng 12 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €350

Thiết kế

Chiều cao 160.9 mm (6.33 inch)
Chiều rộng 74.3 mm (2.93 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Khối lượng 172 g (6.07 oz)
Màu sắc bóng trăng, Sunshine Coast

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.44 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.8%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 810
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB
ROM 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 44 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Đèn flash tự động
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4050 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 44 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo V23e 5G

Đánh giá video

  • TechWiser
    TechWiser Đánh giá

Hình ảnh Vivo V23e 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo V23e 5G là bao nhiêu?

    Giá của Vivo V23e 5G là €350 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo V23e 5G là gì?

    Vivo V23e 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 12 2021

  • Vivo V23e 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo V23e 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo V23e 5G là bao nhiêu?

    Vivo V23e 5G nặng khoảng 172 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo V23e 5G là gì?

    Kích thước màn hình Vivo V23e 5G là 6.44 inch

  • Vivo V23e 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo V23e 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n28, n40, n41, n78

  • Vivo V23e 5G có bao nhiêu camera?

    Vivo V23e 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie